🔍
Search:
NẠT NỘ
🌟
NẠT NỘ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
크게 꾸짖거나 혼을 내다.
1
LA MẮNG, NẠT NỘ:
Mắng mỏ hoặc làm cho sợ.
-
Động từ
-
1
심하게 마구 눌러 기를 꺾다.
1
QUÁT NẠT, NẠT NỘ:
Tùy tiện đè nén một cách nghiêm trọng và làm mất khí thế.
-
Động từ
-
1
주먹으로 때리다.
1
ĐẤM:
Đánh bằng nắm đấm.
-
2
다른 사람을 함부로 짓눌러 기를 꺾다.
2
NẠT NỘ, BẮT NẠT, ĐE DỌA, DỌA DẪM:
Tùy tiện đàn áp người khác và làm sụt giảm khí thế.
-
Danh từ
-
1
두려움을 느끼게 하는 태도나 강력한 힘 등으로 정신적으로 내리누르는 것.
1
TÍNH HÙ DỌA, TÍNH DỌA DẪM, TÍNH NẠT NỘ, TÍNH ĐE DỌA:
Sự trấn áp về tinh thần bằng sức mạnh hay thái độ làm cho cảm thấy sợ hãi.
-
Danh từ
-
1
주먹으로 때리는 짓.
1
VIỆC ĐẤM ĐÁ, HÀNH VI THƯỢNG CẲNG CHÂN HẠ CẲNG TAY:
Hành vi đánh bằng nắm đấm.
-
2
다른 사람을 함부로 짓눌러 기를 꺾는 짓.
2
SỰ BẮT NẠT, VIỆC ĐE DỌA, VIỆC HĂM DỌA, SỰ NẠT NỘ:
Hành vi tùy tiện đàn áp, làm nhụt nhuệ khí người khác.
🌟
NẠT NỘ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
말과 행동으로 으르고 협박하는 짓.
1.
SỰ HĂM DỌA, SỰ DỌA NẠT:
Thói đe nẹt hoặc nạt nộ người khác bằng lời nói và hành động.